bee_headerMiễn phí vận chuyển trên mọi đơn hàng

OCOP STORE - OCOP Store làm việc trực tiếp với các nhà sản xuất OCOP, lắng nghe tâm huyết của người làm ra sản phẩm và thay họ đưa các sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

BỘT NGŨ CỐC FAMILY - DINH DƯỠNG TỪ HẠT NẢY MẦM

200.000₫

Bột ngũ cốc Family là lựa chọn thông minh: 20 loại hạt nảy mầm tự nhiên, không hóa chất, không đường – phù hợp cho mẹ bầu, trẻ nhỏ, người ăn chay ...

Giao hàng toàn quốc

Giao hàng toàn quốc

Thanh toán khi nhận hàng

Thanh toán khi nhận hàng

Giao hàng trực tiếp từ nhà sản xuất

Giao hàng trực tiếp từ nhà sản xuất

Cam kết chính xác nguồn gốc sản phẩm

Cam kết chính xác nguồn gốc sản phẩm

Còn hàng
Thứ Bảy, 31/10/2025

5 THẢO MỘC "VÀNG" GIỮ ẤM CƠ THỂ MÙA ĐÔNG

Mùa đông năm nay đến sớm hơn thường lệ. Chắc hẳn các mẹ, các chị đã chuẩn bị vài "bí kíp" giữ ấm cho cả gia đình rồi nhỉ. Việc mặc áo ấm, khăn len, tất chân là điều đương nhiên. Bên cạnh đó, việc bổ sung các loại thảo mộc tự nhiên vào chế độ ăn uống hoặc sử dụng để xông hơi, ngâm chân là phương pháp giữ ấm cơ thể truyền thống và vô cùng hiệu quả. Hãy cùng OCOP Store điểm lại những loại thảo mộc quen thuộc mang lại công dụng tuyệt vời trong việc tăng cường sự ấm áp và sức đề kháng cho gia đình nhé!  1. Gừng tươi (Ginger) – Vị cứu tinh vào mùa đông Gừng tươi được mệnh danh là "vị cứu tinh" hay "thần dược giữ ấm" không chỉ trong ẩm thực mà còn trong y học cổ truyền nhờ vào đặc tính nóng mạnh mẽ của nó. Thành phần giữ ấm: Hoạt chất chính tạo nên sức nóng của gừng là Gingerol. Hoạt chất này có tác dụng mạnh mẽ trong việc kích thích tuần hoàn máu và làm tăng nhiệt độ cơ thể từ bên trong. Công dụng chính: Làm ấm cơ thể: Uống trà gừng giúp làm ấm dạ dày và toàn bộ hệ tiêu hóa, rất hiệu quả khi bạn cảm thấy lạnh run. Giải cảm hàn: Gừng giúp cơ thể đổ mồ hôi nhẹ, hỗ trợ đẩy lùi các triệu chứng cảm lạnh do phong hàn (cảm lạnh thông thường, sổ mũi, hơi ớn lạnh). Hỗ trợ tiêu hóa: Giúp giảm cảm giác đầy hơi, khó tiêu thường gặp khi ăn uống nhiều đồ dầu mỡ trong ngày lạnh. Cách dùng phổ biến: Trà gừng nóng: Thái lát gừng tươi, đun sôi với nước. Có thể thêm một chút mật ong và lát chanh để tăng cường vitamin và làm dịu cổ họng. Ăn trực tiếp: Ăn mứt gừng để giữ ấm nhanh. Ngâm chân: Ngâm chân với nước nóng pha cùng gừng và muối trắng. >>> Mua Bột gừng sấy lạnh Trần Lan tại OCOP Store Sử dụng tinh dầu gừng trong việc giữ ấm cơ thể vào mùa đông 2. Tía Tô (Perilla Leaf) – Giữ ấm và giải cảm Lá tía tô không chỉ là một loại rau thơm quen thuộc trong bữa ăn Việt mà còn là một vị thuốc giải cảm và giữ ấm cực kỳ hiệu quả theo quan niệm Đông y. Đặc tính: Lá tía tô có vị cay, tính ấm nóng. Công dụng chính: Giải cảm hàn (Cảm lạnh): Tía tô nổi tiếng với khả năng làm ấm cơ thể và giúp người bệnh toát mồ hôi một cách tự nhiên. Đây là phương pháp giải cảm không dùng thuốc được áp dụng khi cơ thể bị nhiễm lạnh, trúng gió. Làm ấm tạng phủ: Lá tía tô giúp làm ấm hệ tiêu hóa và tăng cường sức đề kháng khi thời tiết chuyển lạnh đột ngột. Cách dùng phổ biến: Cháo tía tô: Nấu cháo trắng với nhiều lá tía tô thái nhỏ, thêm chút gừng và ăn nóng khi mới bị cảm lạnh. Xông hơi: Dùng lá tía tô tươi đun nước xông để làm ấm cơ thể và giúp giải ngạt mũi. Uống nước lá tía tô: Khi có dấu hiệu cảm cúm như sổ mũi, hắt hơi, chảy nước mũi, bạn có thể uống nước lá tía tô tươi. Đun lá trong vòng 5-10 phút, chỉ sử dụng nước lá tía tô trong vòng 24 giờ và dùng khi còn ấm nóng. >>> Mua Bột tía tô sấy lạnh Trần Lan tại OCOP Store Cháo tía tô dùng để giải cảm Lưu ý: Do có tính ấm mạnh, tía tô thường được dùng để đẩy cái lạnh ra ngoài khi cơ thể mới bị nhiễm lạnh, thay vì dùng thường xuyên để duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định như gừng. 3. Sả (Lemongrass) – Hương thơm ấm áp Sả là loại thảo mộc quen thuộc trong các món ăn Á Đông, không chỉ mang lại hương thơm tươi mát mà còn là một liệu pháp tuyệt vời để làm ấm cơ thể từ bên ngoài và bên trong trong những ngày đông lạnh. Thành phần giữ ấm: Sả chứa hàm lượng tinh dầu tự nhiên cao, đặc biệt là Citral, có đặc tính làm ấm cơ thể và thư giãn. Công dụng chính: Làm ấm đường hô hấp: Hơi nóng từ trà sả giúp làm dịu cổ họng, giảm ho và làm ấm khoang mũi, hỗ trợ phòng ngừa cảm lạnh. Giảm đau nhức cơ: Khi thời tiết lạnh, cơ bắp dễ bị co cứng. Tinh dầu trong sả giúp làm dịu các cơn đau nhức cơ và khớp nhẹ nhàng hơn. Thư giãn: Hương thơm của sả có tác dụng làm dịu thần kinh, giúp giảm căng thẳng, tạo cảm giác thư thái, dễ dàng đi vào giấc ngủ sâu hơn. Cách dùng phổ biến: Trà sả: Đập dập vài nhánh sả tươi, đun sôi với nước. Uống khi còn nóng, có thể thêm vài lát gừng để tăng cường tác dụng giữ ấm. Ngâm chân: Dùng sả đun nước để ngâm chân trước khi ngủ là cách tuyệt vời để làm ấm cơ thể từ các đầu mút cơ thể (bàn chân). Nếu không có sả tươi, bạn có thể cho 1 vài giọt tinh dầu sả vào nước ngâm chân hoặc nước tắm. >>> Mua tinh dầu sả chanh Vân Lan tại OCOP Store 4. Quế (Cinnamon) – Gia vị "đốt cháy" năng lượng Vỏ quế không chỉ là một loại gia vị tạo hương thơm nồng ấm cho món ăn mà còn là một "ngôi sao" trong việc tạo cảm giác ấm áp sâu bên trong cơ thể. Đặc tính giữ ấm: Quế nổi tiếng là loại thảo mộc có tính nóng mạnh nhất trong nhóm này. Nó chứa hợp chất Cinnamaldehyde có khả năng kích thích trao đổi chất mạnh mẽ. Công dụng chính: Tăng cường trao đổi chất: Bằng cách kích thích quá trình chuyển hóa năng lượng, quế giúp cơ thể tự tạo ra nhiệt, từ đó tạo cảm giác ấm áp kéo dài. Làm ấm hệ tiêu hóa: Giúp làm ấm bụng, hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn trong những ngày trời lạnh, tránh các vấn đề về tiêu hóa do lạnh. Cải thiện lưu thông máu: Góp phần làm ấm bàn tay, bàn chân bị lạnh do máu lưu thông kém. Cách dùng phổ biến: Pha trà: Thả một thanh quế nhỏ vào nước sôi để hãm hoặc đun cùng nước dùng/trà gừng. Gia vị: Thêm một chút bột quế vào cà phê, ca cao hoặc các món chè nóng. Lưu ý: Do tính nóng mạnh, nên sử dụng quế điều độ, không nên dùng quá nhiều hoặc liên tục trong thời gian dài, đặc biệt là những người có cơ địa nóng trong. 5. Ngải Cứu (Artemisia vulgaris) – Thảo mộc điều hòa Ngải cứu không phải là loại thảo mộc giữ ấm mạnh theo cách mà gừng, quế hay sả làm được. Thực tế, trong Đông y, ngải cứu có tính ấm nhưng thiên về tác dụng khử hàn, điều hòa kinh nguyệt, giảm đau nhức. Tính ấm, khu hàn: Ngải cứu có tính ấm, giúp làm ấm và giảm các triệu chứng đau nhức cơ thể do bị hàn tà (lạnh) xâm nhập, đặc biệt là đau bụng kinh hoặc đau khớp. Ứng dụng giữ ấm: Người ta thường dùng ngải cứu để xông hơi, đắp hoặc ngâm chân khi bị đau nhức hoặc cảm lạnh nhẹ, mục đích là để làm ấm cục bộ và kích thích tuần hoàn máu tại vùng bị đau.   Điểm khác biệt: So với gừng, quế: Ngải cứu kém hiệu quả hơn trong việc tạo ra cảm giác ấm nóng toàn thân nhanh chóng. Ngải cứu giúp đẩy lùi cảm giác lạnh, đau nhức do lạnh và điều hòa cơ thể, nhưng không phải là lựa chọn hàng đầu nếu mục tiêu chính là "giữ ấm" như trà gừng hay trà quế. Ngoài ra, ngải cứu nổi bật nhất với tác dụng cầm máu, an thai và điều hòa kinh nguyệt. Cách dùng phổ biến: Nấu ăn: Trời lạnh, hãy chế biến món gà tần ngải cứu, thuốc bắc. Ngâm chân: Cho ngải cứu, muối trắng và một ít gừng giã nhỏ pha cùng nước nóng và ngâm chân. Lưu ý: Những người bị suy giãn tĩnh mạch thì KHÔNG ngâm chân nước nóng.  Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu thì KHÔNG sử dụng ngải cứu.  5 thảo mộc vàng giúp giữ ấm cơ thể vào mùa đông Lời kết Mùa đông lạnh giá không còn là nỗi lo khi chúng ta biết cách tận dụng những kho báu thiên nhiên gần gũi mà cực kỳ hiệu quả này. Từ sức nóng mạnh mẽ của Gừng và Quế, khả năng giải cảm của Tía Tô, hương thơm thư giãn của Sả, cho đến tính chất điều hòa của Ngải Cứu, bạn hoàn toàn có thể xây dựng một hệ thống giữ ấm toàn diện và an toàn cho cả gia đình. Hãy bắt đầu bằng một tách trà gừng ấm hoặc một chậu nước ngâm chân sả nóng ngay tối nay! OCOP Store luôn mong muốn mang đến những sản phẩm thiên nhiên chất lượng nhất để chăm sóc sức khỏe cho bạn và gia đình trong suốt mùa đông này!  

Thứ Tư, 15/10/2025

TÁC HẠI CỦA CHÈ VẰNG VÀ NHỮNG RỦI RO KHI DÙNG SAI CÁCH

Chè vằng là loại cây thân bụi, thường mọc hoang nhiều ở các vùng núi và trung du phía Bắc nước ta. 1. Đặc điểm cây chè vằng  Chè vằng, còn gọi là chè cước man, cẩm văn, cẩm vân hay mỏ quạ, có tên khoa học là Jasminum Subtriplinerve Blume, là một loại cây thân thảo, là một loại dược liệu quý thuộc họ nhài (Oleaceae). Lá chè mọc đối xứng hình bầu dục, đầu lá có hình mũi mác, gốc tròn. Hoa mọc thành từng chùm, quả khi chín sẽ có màu đen.  Trong Đông y, chè vằng có vị đắng, tính mát có tác dụng kháng sinh và chống viêm.  Lá và hoa chè vằng  2. Các tác hại của chè vằng  Chè vằng có nhiều lợi ích, nó cũng không chứa độc tính. Theo các chuyên gia, hầu hết tác dụng phụ của chè vằng đến từ việc sử dụng sai cách hoặc quá nhiều. Dưới đây là một số tác hại của chè vằng đối với sức khỏe, hãy cùng OCOP Store đi tìm hiểu nhé:  2.1. Rối loạn nhu động ruột và dễ gây táo bón Thành phần đắng trong chè vằng có tác dụng kích thích hệ tiêu hóa nhẹ, nhưng nếu dùng nhiều có thể khiến nhu động ruột hoạt động bất thường, gây đầy bụng, táo bón hoặc tiêu chảy. 2.2. Hao hụt dưỡng chất cần thiết Chè vằng có tính lợi tiểu, khiến cơ thể bài tiết nhiều nước và khoáng chất hơn bình thường. Nếu dùng liên tục, người uống dễ thiếu kali, natri và các vi chất thiết yếu, mất cân bằng điện giải làm cơ thể mệt mỏi, hoa mắt, khô miệng.Vì vậy, không nên dùng chè vằng thay hoàn toàn nước lọc, đặc biệt với người lao động nặng hoặc người đang trong giai đoạn phục hồi sức khỏe. 2.3. Tắc sữa ở phụ nữ sau sinh do nhầm lẫn loại hoặc lạm dụng Tác dụng lợi sữa của chè vằng chỉ xảy ra khi dùng đúng loại vằng sẻ (lá nhỏ) và đúng liều lượng. Phản tác dụng tắc sữa, mất sữa xảy ra vì hai lý do chính: Nhầm lẫn chủng loại: Nếu mẹ sau sinh dùng nhầm vằng trâu (lá to), loại này có độc tính nhẹ, sẽ gây tác dụng ngược, dẫn đến tắc tia sữa hoặc mất sữa hoàn toàn. Việc phân biệt đúng loại chè vằng là cực kỳ quan trọng. Uống quá đặc/quá liều: Chè vằng có tính lợi tiểu. Dùng quá đặc hoặc quá liều có thể gây mất nước cho cơ thể. Khi cơ thể thiếu nước, tuyến sữa hoạt động kém, dẫn đến sữa về ít dần hoặc dễ bị tắc. Lời khuyên: Các mẹ nên dùng chè vằng sẻ loãng, với liều lượng vừa phải (tối đa 2-3 ly/ngày) và đảm bảo uống đủ nước lọc. 2.4. Hạ huyết áp quá mức Chè vằng có chứa hoạt chất flavonoid và alcaloid tự nhiên có tác dụng giãn mạch máu và tăng lưu thông tuần hoàn, nhờ đó giúp hạ huyết áp ở người bị cao huyết áp. Tuy nhiên, chính cơ chế giãn mạch – giảm sức cản thành mạch này khiến người huyết áp thấp khi uống chè vằng thường xuyên có thể bị tụt huyết áp quá mức, gây hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn hoặc ngất xỉu. Lời khuyên: Người có huyết áp thấp, thiếu máu, hoặc thường xuyên chóng mặt không nên uống chè vằng. 2.5. Gây quá tải cho thận Theo Đông y, chè vằng tính mát, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc và lợi tiểu.Tính lợi tiểu mạnh của chè vằng khiến thận phải làm việc liên tục để lọc và đào thải nước. Việc dùng lâu dài, đặc biệt là uống đặc hoặc thay nước lọc bằng chè vằng, có thể gây quá tải cho thận, khiến chức năng lọc kém, tăng nguy cơ viêm hoặc sỏi thận. Lời khuyên: Uống chè vằng vừa đủ, không quá 500–700ml/ngày và nên bổ sung nước lọc song song để bảo vệ thận. 3. Những ai không nên uống chè vằng Để tránh gặp phải tác hại của chè vằng, người dùng cần đặc biệt lưu ý rằng không phải ai cũng phù hợp để sử dụng loại thảo dược này. Đối tượng Lý do không nên dùng chè vằng Phụ nữ mang thai  Chè vằng có thể kích thích co bóp tử cung, làm tăng nguy cơ sảy thai hoặc sinh non, nhất là trong 3 tháng đầu. Trẻ em dưới 2 tuổi Hệ tiêu hóa và thận của trẻ chưa hoàn thiện, dễ rối loạn tiêu hóa, mất cân bằng điện giải khi dùng chè vằng. Người bị huyết áp thấp Chè vằng làm giãn mạch và giảm huyết áp, có thể gây choáng, mệt, hoa mắt Phụ nữ mang thai không nên uống chè vằng 4. Lưu ý khi sử dụng chè vằng Để tận dụng tối đa lợi ích và phòng tránh tác hại của chè vằng, bạn cần lưu ý: Phân biệt chủng loại: đảm bảo chỉ sử dụng vằng sẻ (loại lá nhỏ, vị đắng nhẹ) để lợi sữa và thanh nhiệt. Tuyệt đối tránh nhầm lẫn với vằng trâu. Liều lượng hợp lý: Chỉ nên uống với liều lượng vừa phải (khoảng 20 – 30 gram khô với 1 lít nước uống mỗi ngày) Không uống thay nước lọc: Uống chè vằng xen kẽ với nước lọc để tránh tình trạng mất nước và rối loạn điện giải. Chè vằng sau khi phơi khô cần bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát để tránh tình trạng ẩm mốc. Tuyệt đối không sử dụng những lá chè đã mốc vì có nguy cơ gây bệnh. Không nên uống chè vằng khi bụng đói vì sẽ gây tình trạng nôn nao, cồn ruột khó chịu. >>> Mua cao chè vằng cô đặc Mai Thị Thủy tại OCOP Store 5. Kết luận Chè vằng là một thảo dược quý với nhiều lợi ích như thanh nhiệt, giảm cân, lợi sữa. Nếu lạm dụng hoặc dùng sai cách có thể dẫn đến các tác hại của chè vằng gây rối loạn tiêu hóa, hạ huyết áp, mất sữa và ảnh hưởng đến thận. Hãy sử dụng chè vằng đúng liều lượng, đúng đối tượng và đúng thời điểm, để đạt hiệu quả tối ưu mà không gây hại cho sức khỏe. 6. Nguồn tham khảo  Thu Hoang (2023), 5 tác hại của chè vằng và 3 đối tượng không nên uống, Bazaarvietnam, https://bazaarvietnam.vn/tac-hai-cua-che-vang/ Những ai không nên uống chè vằng và những lưu ý khi dùng chè vằng (2025), Medlatec, https://medlatec.vn/tin-tuc/nhung-ai-khong-nen-uong-che-vang-va-nhung-luu-y-khi-dung-che-vang

Thứ Ba, 10/10/2025

CÂY THÌA CANH - 6 LỢI ÍCH TUYỆT VỜI CHO SỨC KHỎE

Cây thìa canh (Gymnema Sylvestre) là một loại thảo dược quý đã được sử dụng hàng ngàn năm trong Y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda), nổi tiếng với khả năng kiểm soát đường huyết tự nhiên và hỗ trợ người mắc bệnh tiểu đường. Ngày nay, khoa học hiện đại đã chứng minh nhiều lợi ích của cây thìa canh trong kiểm soát đường huyết, giảm cholesterol, hỗ trợ giảm cân và chống oxy hóa. 1. Cây thìa canh là gì? Cây thìa canh (dây Thìa canh) là một loài cây thân leo thuộc họ Thiên Lý (Apocynaceae), có nguồn gốc từ các khu rừng nhiệt đới của miền Trung và miền Nam Ấn Độ, và cũng phân bố ở các nước châu Á khác như Trung Quốc, Indonesia và Việt Nam. Anh Bình - HTX Thanh Bình sản xuất cao thìa canh Nguồn gốc và tên gọi Cây thìa canh là loài thân leo thuộc họ Thiên lý (Apocynaceae), mọc phổ biến ở Ấn Độ, Trung Quốc, Indonesia và Việt Nam. Tại Việt Nam, cây còn được gọi là dây thìa canh, dây muôi, hay dây muôi rừng. Ở Ấn Độ, nó được biết đến với tên Gurmar, nghĩa là “kẻ hủy diệt đường”, do khả năng làm giảm cảm giác ngọt trên lưỡi. Hình dáng & đặc điểm: Là một loài cây leo thân thảo, thường phát triển bằng cách bám hoặc quấn quanh các cây khác để vươn cao. Thân cây thường có màu xám hoặc nâu nhạt, bề mặt nhẵn. Lá thìa canh mọc đối xứng, có hình trứng hoặc elip, màu xanh đậm ở mặt trên và xanh nhạt ở mặt dưới, khi sờ vào có cảm giác hơi nhám. Lá có kích thước trung bình, dài 5–7cm và rộng 3–5cm. Hoa của dây thìa canh nhỏ, màu vàng nhạt hoặc trắng, thường mọc thành cụm ở kẽ lá, nở rộ vào tháng 6 – 8 hàng năm. Quả thìa canh có hình dài giống quả trám, dài 6–8cm, chuyển màu nâu khi chín, bên trong quả chứa nhiều hạt nhỏ. Lá và hoa cây thìa canh (Ảnh: Internet) Vị của cây thìa canh và nơi trồng Vị đắng nhẹ và hậu ngọt, đặc trưng bởi peptide Gurmarin – hoạt chất giúp ức chế cảm nhận vị ngọt trên lưỡi. Khi nhai lá tươi, Gurmarin sẽ làm mất cảm giác ngọt tạm thời, giúp giảm thèm đường. Tuy nhiên, tác dụng này biến mất khi cây được nấu chín hoặc phơi khô. Vào năm 2006, cây thìa canh đã được tìm thấy ở Việt Nam. Nơi mà các nhà thảo dược học tìm được chúng nằm ở miền bắc. Cụ thể là các tỉnh như Hải Phòng, Thanh Hóa, Ninh Bình. 2. Công dụng của cây thìa canh  2.1. Giúp giảm cảm giác thèm ngọt 🍬 Đây là lợi ích nhiều người biết đến nhất. Hoạt chất axit gymnemic (hoạt chất chính trong cây thìa canh) có khả năng ức chế thụ thể vị giác ngọt trên lưỡi, làm mất khả năng cảm nhận vị ngọt trong vài giờ. Nhờ vậy, nó giúp giảm cảm giác thèm ăn đồ ngọt và kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể. 2.2. Hỗ trợ hạ đường huyết 🩸 Cây thìa canh được mệnh danh là "Khắc tinh của bệnh tiểu đường" do cơ chế kép: Tăng tiết insulin: Kích thích tuyến tụy tăng sản xuất insulin. Ngăn hấp thu đường: Ức chế hấp thu glucose (đường) từ ruột vào máu sau khi ăn. Nhiều nghiên cứu cho thấy, cây thìa canh có thể hỗ trợ làm giảm đường huyết ở người bệnh tiểu đường tuýp 1 và tuýp 2. 2.3. Cải thiện mức cholesterol và lipid máu Cây thìa canh giúp điều chỉnh chuyển hóa lipid, hỗ trợ làm giảm cholesterol toàn phần, triglyceride và đặc biệt là Cholesterol LDL (xấu). Điều này giúp ngăn ngừa sự tích tụ mỡ và các mảng xơ vữa, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. 2.4. Hỗ trợ giảm cân và chống béo phì Do khả năng giảm cảm giác thèm ăn (đồ ngọt) và hạn chế hấp thu chất béo, cây thìa canh có thể hỗ trợ quá trình giảm cân và chống lại bệnh béo phì. Nó giúp tăng cường trao đổi chất và giảm lượng thức ăn nạp vào. 2.5. Giảm tình trạng kháng insulin Ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2, cơ thể thường gặp tình trạng kháng insulin (tế bào không phản ứng với insulin). Cây thìa canh có thể giúp cải thiện chức năng của tuyến tụy và làm tăng tính nhạy cảm của tế bào đối với insulin. Giảm kháng insulin 2.6. Kháng viêm và chống oxy hóa Cây thìa canh chứa các hợp chất như Tanin và Saponin có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do (stress oxy hóa). Điều này còn giúp chống lại các tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể, một yếu tố thường đi kèm với các bệnh lý mãn tính như tiểu đường. 3. Tác dụng phụ của cây thìa canh và những lưu ý khi sử dụng  Mặc dù được xem là an toàn khi dùng ở liều lượng phù hợp, người dùng cần lưu ý một số tác dụng phụ và quy tắc sau: 3.1. Tác dụng phụ thường gặp Hạ đường huyết quá mức: nếu dùng quá liều hoặc dùng kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác mà không có sự theo dõi của bác sĩ. Dấu hiệu bao gồm chóng mặt, mệt mỏi, run rẩy. Rối loạn tiêu hóa nhẹ: buồn nôn, khó chịu dạ dày, tiêu chảy (hiếm gặp). 3.2. Lưu ý quan trọng khi sử dụng Tham khảo ý kiến bác sĩ: đặc biệt nếu bạn đang dùng thuốc điều trị tiểu đường (Insulin hoặc các thuốc uống khác) để tránh nguy cơ hạ đường huyết quá mức. Không thay thế thuốc điều trị: cây thìa canh là thảo dược hỗ trợ, không phải là thuốc thay thế hoàn toàn cho phác đồ điều trị tiểu đường của bác sĩ. Không dùng khi đói: nên uống trà hoặc sản phẩm chiết xuất từ cây thìa canh sau bữa ăn khoảng 20-30 phút để tối ưu hóa tác dụng giảm hấp thu đường và tránh hạ đường huyết đột ngột. Tuân thủ liều lượng: không dùng quá liều lượng khuyến cáo (thường là khoảng 20-30g dược liệu khô/ngày). 4. Những ai không nên sử dụng cây thìa canh Để đảm bảo an toàn, một số đối tượng cần tránh hoặc phải tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi dùng: Phụ nữ mang thai và cho con bú: hiện chưa có đủ dữ liệu an toàn để khuyến nghị cho nhóm đối tượng này. Người chuẩn bị phẫu thuật: cây thìa canh có thể ảnh hưởng đến nồng độ đường huyết, cần ngừng sử dụng ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật. Người đang dùng thuốc chống đông máu: cần thận trọng vì cây thìa canh có thể tương tác với một số loại thuốc. Người có cơ địa quá mẫn cảm: dễ bị phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng. 5. Lời kết Cây thìa canh (Gymnema Sylvestre) là một món quà tuyệt vời của thiên nhiên cho sức khỏe con người, đặc biệt là với những người đang tìm kiếm giải pháp hỗ trợ kiểm soát đường huyết và cải thiện chuyển hóa lipid. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ đúng liều lượng và có sự tư vấn của chuyên gia y tế để đạt hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn. Hãy biến cây thìa canh thành một phần của lối sống lành mạnh, có trách nhiệm. >>> Mua cao thìa canh Thanh Bình tại OCOP Store 6. Tham khảo Amy Goodson (2023); 6 impressive health benefits of gymnema sylvestre, Healthline, https://www.healthline.com/nutrition/gymnema-sylvestre-benefits Sherry Christiansen (2025); Gymnema sylvestre benefits for your body's defenses, Verywellhealth, https://www.verywellhealth.com/gymnema-sylvestre-4692940

Thứ Ba, 02/10/2025

SO SÁNH DẦU DỪA TRUYỀN THỐNG VÀ DẦU DỪA ÉP LẠNH

Dầu dừa là món quà thiên nhiên tuyệt vời, mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe, làm đẹp và ẩm thực. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có hai loại phổ biến là dầu dừa nấu thủ công (truyền thống) và dầu dừa ép lạnh. Mỗi loại đều có đặc trưng riêng về màu sắc, mùi hương, quy trình sản xuất và công dụng. Cùng OCOP Store so sánh dầu dừa truyền thống và dầu dừa ép lạnh để lựa chọn loại phù hợp với nhu cầu của bạn nhé!  1. Màu sắc và mùi hương Tiêu chí Dầu dừa nấu thủ công Dầu dừa ép lạnh Màu sắc Vàng sánh, trong Trắng trong hoặc ngà (tùy mùa dừa) Mùi hương Thơm ngọt, như kẹo dừa Mùi dừa tươi nhẹ, tự nhiên, thuần khiết Dầu dừa truyền thống Dầu dừa ép lạnh Nhận xét:Dầu dừa truyền thống có mùi thơm ngọt, béo, đậm đà như kẹo dừa – rất được ưa chuộng khi nấu ăn.Dầu dừa ép lạnh giữ được mùi dừa tươi nguyên bản, thanh nhẹ và tinh khiết có thể nấu ăn nhưng phù hợp cho làm đẹp hoặc uống trực tiếp hơn. 2. Quy trình sản xuất Quy trình Dầu dừa nấu thủ công Dầu dừa ép lạnh Nguyên liệu Dừa già 11–12 tháng tuổi Dừa già 11–12 tháng tuổi Cách chiết xuất Nấu thủ công ở nhiệt độ 130–135°C trong 4–4.5 giờ Ủ lên men tự nhiên 14–16 giờ ở 45°C, sau đó quay ly tâm tách hơi nước ẩm Thành phẩm Dầu vàng óng, thơm đậm Dầu trắng trong, nhẹ, thuần khiết Bước cuối Lọc – Đóng chai – Khử trùng – Dán tem Lọc  bỏ cặn li ti – Đóng chai – Khử trùng – Dán tem Điểm khác biệt chính:Dầu dừa truyền thống sử dụng nhiệt cao, làm dầu có màu vàng sánh và hương thơm đặc trưng.Dầu dừa ép lạnh lại giữ nguyên enzyme và dưỡng chất tự nhiên, nhờ quá trình lên men và ép ở nhiệt độ thấp, không qua nấu sôi.  3. Ưu điểm trong sử dụng Tiêu chí Dầu dừa nấu thủ công Dầu dừa ép lạnh Mục đích sử dụng Phù hợp cho nấu ăn, chiên xào, ủ tóc, massage Phù hợp làm đẹp, uống bổ sung, chăm sóc da và tóc Ưu điểm nổi bật Hương thơm ngọt, béo, dễ dùng trong món ăn Nhờ lợi khuẩn Lactobacillus tạo enzym tự nhiên, giúp dầu thấm nhanh, hấp thu tốt hơn Cảm giác sử dụng Béo ngậy, thơm mùi như kẹo dừa Nhẹ, mượt, dễ thẩm thấu  Tổng kết nhanh: Nếu bạn yêu thích mùi dừa nồng nàn, đậm vị – chọn dầu dừa truyền thống. Nếu bạn muốn loại dầu tinh khiết, giữ dưỡng chất tối đa cho chăm sóc da – tóc – uống bổ sung, hãy chọn dầu dừa ép lạnh.  4. Nên chọn loại dầu dừa nào? So sánh dầu dừa truyền thống và dầu dừa ép lạnh thì cả hai loại đều tốt – quan trọng là mục đích sử dụng: Nấu ăn, chiên xào, làm bánh → Dầu dừa nấu thủ công Dưỡng da, dưỡng tóc, tẩy trang, uống đẹp da → Dầu dừa ép lạnh Dù lựa chọn loại nào, bạn cũng nên chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, sản xuất thủ công sạch, không pha tạp để đảm bảo chất lượng và an toàn sức khỏe.    >>> Mua Dầu dừa truyền thống Kim Long và Dầu dừa ép lạnh Kim Long tại OCOP Store 5. Nguồn tham khảo  Cold pressed virgin coconut oil vs regular coconut oil, Houseofveda (2025), https://houseofveda.com/blogs/articles/cold-pressed-virgin-coconut-oil-vs-coconut-oil?srsltid=AfmBOoqxLQ3Khpaiwh2kWoNRceBCuvqAr29OuUYPm7zcxfoM0tn60vvj

fb OCOP STORE

Giỏ hàng

0
0
Giỏ hàng